Phẫu thuật tiêu hóa là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Phẫu thuật tiêu hóa là chuyên ngành ngoại khoa điều trị các bệnh lý của hệ tiêu hóa như dạ dày, ruột, gan, tụy, túi mật bằng nhiều kỹ thuật khác nhau. Đây là phương pháp then chốt giúp loại bỏ tổn thương, tái lập chức năng tiêu hóa và cải thiện chất lượng sống, đặc biệt trong các bệnh ung thư và cấp cứu.

Phẫu thuật tiêu hóa là gì?

Phẫu thuật tiêu hóa là một chuyên ngành ngoại khoa tập trung vào chẩn đoán, điều trị và phục hồi các bệnh lý của hệ tiêu hóa. Hệ tiêu hóa bao gồm nhiều cơ quan quan trọng như thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, trực tràng, gan, tụy và túi mật. Đây là hệ cơ quan đảm bảo chức năng hấp thụ dinh dưỡng, duy trì năng lượng và thải loại chất cặn bã, vì vậy bất kỳ rối loạn nào cũng có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe con người.

Phẫu thuật tiêu hóa không chỉ đơn thuần là loại bỏ tổn thương mà còn nhằm tái thiết lập sự toàn vẹn của đường tiêu hóa, đảm bảo dòng chảy sinh lý của thức ăn và dịch tiêu hóa. Các thủ thuật này có thể bao gồm cắt bỏ khối u, nối lại đường tiêu hóa sau cắt bỏ, tạo đường dẫn lưu dịch mật, hoặc xử lý tình trạng tắc nghẽn. Nhờ sự tiến bộ trong y học, hiện nay phẫu thuật tiêu hóa đã đạt được nhiều thành tựu vượt bậc, với các kỹ thuật ít xâm lấn mang lại hiệu quả cao và rút ngắn thời gian hồi phục.

Tầm quan trọng của phẫu thuật tiêu hóa thể hiện ở việc nó đóng vai trò quyết định trong điều trị nhiều bệnh lý, từ các bệnh ung thư đường tiêu hóa có tỷ lệ tử vong cao cho đến những cấp cứu nguy hiểm như viêm ruột thừa cấp hay thủng dạ dày. Sự phát triển của các phương pháp phẫu thuật hiện đại không chỉ nâng cao tỷ lệ sống còn của bệnh nhân mà còn cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống sau điều trị.

Các bệnh lý cần phẫu thuật tiêu hóa

Phẫu thuật tiêu hóa được chỉ định trong nhiều bệnh lý, bao gồm cả mạn tính và cấp tính. Các bệnh mạn tính thường gặp là ung thư dạ dày, ung thư đại trực tràng, ung thư tụy, bệnh Crohn và viêm loét đại tràng. Những bệnh này nếu không được phẫu thuật kịp thời có thể gây tàn phế hoặc tử vong. Ở chiều ngược lại, nhiều tình trạng cấp cứu như viêm ruột thừa cấp, thủng tạng rỗng, tắc ruột cơ học lại đòi hỏi phẫu thuật ngay lập tức để cứu sống bệnh nhân.

Bên cạnh các bệnh ung thư và viêm ruột, phẫu thuật tiêu hóa cũng thường được thực hiện trong các bệnh lý đường mật. Viêm túi mật cấp do sỏi, sỏi ống mật chủ, hoặc tắc nghẽn đường mật do u là những nguyên nhân thường gặp. Đối với những bệnh nhân có trào ngược dạ dày – thực quản nghiêm trọng không đáp ứng với điều trị nội khoa, phẫu thuật chống trào ngược cũng được áp dụng.

Bảng dưới đây tóm tắt một số bệnh lý chính thường cần đến phẫu thuật tiêu hóa:

Nhóm bệnh Bệnh lý Phương pháp phẫu thuật
Ung thư Ung thư dạ dày, đại trực tràng, tụy, gan Cắt dạ dày, cắt đại tràng, cắt tụy, cắt gan
Bệnh viêm Bệnh Crohn, viêm loét đại tràng Cắt đoạn ruột, nối ruột
Đường mật Sỏi mật, viêm túi mật, tắc mật Cắt túi mật, lấy sỏi, tái tạo đường mật
Cấp cứu Viêm ruột thừa, thủng dạ dày, tắc ruột Cắt ruột thừa, khâu thủng, mở thông ruột

Kỹ thuật phẫu thuật tiêu hóa

Trong thực hành lâm sàng, các kỹ thuật phẫu thuật tiêu hóa ngày càng phong phú và hiện đại. Phẫu thuật mở truyền thống từng là phương pháp chủ yếu, nhưng hiện nay phẫu thuật nội soi và phẫu thuật robot đang dần trở thành xu hướng nhờ ưu điểm vượt trội. Phẫu thuật mở vẫn có giá trị trong nhiều tình huống cấp cứu hoặc bệnh lý phức tạp cần quan sát trực tiếp toàn bộ ổ bụng.

Phẫu thuật nội soi ổ bụng được áp dụng rộng rãi với ưu điểm là vết mổ nhỏ, ít đau sau mổ, hồi phục nhanh và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Các dụng cụ chuyên biệt cùng với camera nội soi giúp phẫu thuật viên thao tác chính xác trong không gian hạn chế. Nội soi đặc biệt hữu ích trong các phẫu thuật như cắt túi mật, cắt ruột thừa và một số ca ung thư giai đoạn sớm.

Phẫu thuật robot là bước tiến vượt bậc khi ứng dụng công nghệ tiên tiến. Hệ thống robot hỗ trợ phẫu thuật cho phép phẫu thuật viên kiểm soát dụng cụ với độ chính xác cao hơn, hạn chế run tay và tăng khả năng thao tác trong không gian hẹp. Mặc dù chi phí cao, nhưng phẫu thuật robot ngày càng được áp dụng trong các trung tâm lớn để điều trị ung thư tiêu hóa, mang lại lợi ích vượt trội cho bệnh nhân.

  • Phẫu thuật mở: tiếp cận trực tiếp, kiểm soát biến chứng nhanh.
  • Phẫu thuật nội soi: ít xâm lấn, hồi phục nhanh, tính thẩm mỹ cao.
  • Phẫu thuật robot: độ chính xác cao, hạn chế sai sót, giảm đau sau mổ.

Phẫu thuật ung thư đường tiêu hóa

Ung thư đường tiêu hóa chiếm tỷ lệ cao trong các loại ung thư và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị nền tảng, đặc biệt trong giai đoạn sớm và trung gian. Mục tiêu chính của phẫu thuật là loại bỏ triệt để khối u cùng với hạch lympho liên quan, đồng thời tái lập chức năng tiêu hóa để bệnh nhân có thể duy trì chất lượng cuộc sống sau điều trị.

Đối với ung thư dạ dày, các kỹ thuật phổ biến bao gồm cắt dạ dày bán phần hoặc toàn bộ, kèm nạo hạch vùng. Với ung thư đại trực tràng, cắt đoạn đại tràng hoặc trực tràng là lựa chọn chủ yếu, thường kết hợp với tạo hậu môn nhân tạo trong một số trường hợp. Trong ung thư tụy, phẫu thuật Whipple (cắt khối tá tụy) là phương pháp phức tạp nhưng mang lại cơ hội sống còn duy nhất cho bệnh nhân.

Kết hợp với hóa trị, xạ trị và liệu pháp miễn dịch, phẫu thuật đã nâng cao đáng kể tỷ lệ sống sót. Hướng dẫn điều trị từ European Society for Medical OncologyAmerican Society of Clinical Oncology khẳng định vai trò trung tâm của phẫu thuật trong điều trị đa mô thức ung thư đường tiêu hóa.

  • Cắt dạ dày bán phần hoặc toàn bộ.
  • Cắt đại tràng hoặc trực tràng.
  • Phẫu thuật Whipple trong ung thư tụy.
  • Cắt gan trong ung thư nguyên phát hoặc di căn.

Phẫu thuật cấp cứu trong tiêu hóa

Phẫu thuật tiêu hóa đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong các tình huống cấp cứu, khi sự chậm trễ có thể dẫn đến nguy cơ tử vong cao. Một trong những bệnh lý cấp cứu phổ biến nhất là viêm ruột thừa cấp, khi ruột thừa bị viêm mủ hoặc hoại tử. Nếu không được phẫu thuật cắt ruột thừa kịp thời, tình trạng có thể dẫn tới vỡ ruột thừa, viêm phúc mạc và nhiễm trùng huyết.

Thủng tạng rỗng như thủng dạ dày hoặc thủng ruột là những tình huống cần mổ khẩn cấp. Các lỗ thủng này cho phép dịch tiêu hóa và vi khuẩn tràn vào ổ bụng, gây viêm phúc mạc lan tỏa. Phẫu thuật khâu lỗ thủng và làm sạch ổ bụng là biện pháp bắt buộc để cứu sống bệnh nhân. Tương tự, tắc ruột cơ học do xoắn ruột, dính ruột sau mổ hoặc khối u gây bít tắc đòi hỏi mổ để giải phóng tắc nghẽn và phục hồi lưu thông tiêu hóa.

Các ca cấp cứu thường được xử lý bằng phẫu thuật mở để tiếp cận nhanh chóng và kiểm soát tình trạng ổ bụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp chọn lọc, phẫu thuật nội soi vẫn có thể được áp dụng, đặc biệt là trong cắt ruột thừa hoặc xử lý thủng dạ dày nhỏ. Điều này giúp giảm đau sau mổ và rút ngắn thời gian nằm viện.

Hồi phục và chăm sóc sau phẫu thuật

Chăm sóc sau phẫu thuật tiêu hóa là yếu tố quyết định đến tiên lượng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Kiểm soát đau hiệu quả là ưu tiên hàng đầu, giúp bệnh nhân sớm vận động, ngăn ngừa biến chứng hô hấp và huyết khối tĩnh mạch sâu. Các phương pháp giảm đau bao gồm thuốc giảm đau đường tĩnh mạch, giảm đau ngoài màng cứng hoặc phong bế thần kinh.

Dinh dưỡng sau mổ cũng đóng vai trò quan trọng. Trong những ngày đầu, bệnh nhân có thể cần được nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch hoặc ống thông mũi-dạ dày, sau đó dần chuyển sang chế độ ăn lỏng rồi ăn đặc. Dinh dưỡng hợp lý giúp phục hồi nhanh, tăng cường sức đề kháng và giảm biến chứng. Ngoài ra, theo dõi và xử trí kịp thời các biến chứng như rò tiêu hóa, chảy máu trong ổ bụng hoặc nhiễm trùng vết mổ là phần không thể thiếu trong quá trình hồi phục.

Chương trình hồi phục sớm sau phẫu thuật (Enhanced Recovery After Surgery – ERAS) đã được áp dụng rộng rãi. ERAS tập trung vào việc giảm thiểu can thiệp không cần thiết, tối ưu hóa chăm sóc giảm đau, dinh dưỡng và vận động sớm. Các nghiên cứu cho thấy ERAS giúp rút ngắn thời gian nằm viện, giảm biến chứng và chi phí điều trị (ERAS Society).

Biến chứng phẫu thuật tiêu hóa

Bất kỳ ca phẫu thuật nào cũng tiềm ẩn nguy cơ biến chứng. Đối với phẫu thuật tiêu hóa, các biến chứng thường gặp bao gồm nhiễm trùng vết mổ, chảy máu, rò tiêu hóa, hẹp miệng nối và suy dinh dưỡng kéo dài. Rò tiêu hóa là biến chứng đặc biệt nghiêm trọng, khi dịch tiêu hóa rò ra ngoài miệng nối hoặc ổ bụng, gây nhiễm trùng và đe dọa tính mạng.

Tỷ lệ biến chứng phụ thuộc vào loại phẫu thuật, tình trạng bệnh nhân và kinh nghiệm của phẫu thuật viên. Ví dụ, phẫu thuật cắt dạ dày hoặc cắt đại tràng có nguy cơ nhiễm trùng ổ bụng cao hơn so với cắt túi mật nội soi. Để giảm thiểu biến chứng, cần chú trọng từ khâu chuẩn bị trước mổ như đánh giá dinh dưỡng, kiểm soát bệnh lý nền (đái tháo đường, tim mạch) cho đến kỹ thuật vô khuẩn trong mổ và chăm sóc hậu phẫu.

Theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc áp dụng checklist an toàn phẫu thuật, đảm bảo kỹ thuật vô khuẩn và theo dõi sát sau mổ đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong.

Tiến bộ công nghệ trong phẫu thuật tiêu hóa

Sự phát triển của công nghệ đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong lĩnh vực phẫu thuật tiêu hóa. Phẫu thuật robot, với hệ thống điều khiển chính xác và hình ảnh 3D độ phân giải cao, giúp phẫu thuật viên thao tác tinh vi trong không gian hẹp, giảm thiểu sai sót. Phẫu thuật robot đặc biệt hữu ích trong phẫu thuật cắt trực tràng, nơi vùng phẫu trường nhỏ và khó tiếp cận.

Trí tuệ nhân tạo (AI) cũng được ứng dụng trong việc hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh, lập kế hoạch phẫu thuật và dự đoán biến chứng. AI có khả năng phân tích hàng nghìn dữ liệu từ hồ sơ bệnh án, hình ảnh CT, MRI để hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định điều trị chính xác hơn. Công nghệ in 3D còn cho phép mô phỏng cấu trúc giải phẫu của từng bệnh nhân, giúp phẫu thuật viên lên kế hoạch mổ cá thể hóa.

Xu hướng trong tương lai là tích hợp dữ liệu lớn (big data) và hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng. Những công nghệ này giúp xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa, từ đó nâng cao hiệu quả và an toàn trong phẫu thuật tiêu hóa (Nature Medicine).

Kết luận

Phẫu thuật tiêu hóa là một lĩnh vực quan trọng trong ngoại khoa, đóng vai trò trung tâm trong điều trị bệnh lý tiêu hóa từ cấp cứu đến ung thư. Sự phát triển của kỹ thuật mổ ít xâm lấn, công nghệ robot, AI và chương trình ERAS đã nâng cao hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Việc kết hợp giữa kinh nghiệm lâm sàng, tuân thủ hướng dẫn quốc tế và ứng dụng công nghệ mới hứa hẹn sẽ tiếp tục nâng cao kết quả phẫu thuật trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. ERAS Society. (2022). Enhanced Recovery After Surgery Guidelines. https://erassociety.org/
  2. World Health Organization (WHO). (2021). Safe Surgery Guidelines. https://www.who.int/
  3. Nature Medicine. (2020). Technology and Innovation in Digestive Surgery. https://www.nature.com/
  4. American Society of Clinical Oncology (ASCO). (2021). GI Cancer Treatments. https://www.asco.org/
  5. European Society for Medical Oncology (ESMO). (2020). Guidelines for Gastrointestinal Cancers. https://www.esmo.org/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật tiêu hóa:

Gây Tê Vùng Ngang Thắt Lưng và Lồng Ngực Kết Hợp Làm Phương Pháp Thay Thế Gây Tê Toàn thân Đối Với Bệnh Nhân Có Nguy Cơ Cao Khi Phẫu Thuật Tiêu Hóa và Ruột Kết Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - - 2009
Tóm tắtMục tiêuMột nghiên cứu tiềm năng được thực hiện nhằm xem xét việc sử dụng kết hợp gây tê vùng thắt lưng và gây tê cao ngực đường kính ngang ở những bệnh nhân có nguy cơ cao khi phẫu thuật tiêu hóa/ruột kết từ năm 2004 đến 2006.Phương pháp12 bệnh nhân có nguy cơ ...... hiện toàn bộ
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG VÀ CHẾ ĐỘ NUÔI DƯỠNG BỆNH NHÂN PHẪU THUẬT ĐƯỜNG TIÊU HÓA TẠI KHOA NGOẠI BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI NĂM 2016-2017
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 14 Số 4 - 2018
Mục tiêu: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân trước, sau phẫu thuật và mô tả chếđộ nuôi dưỡng bệnh nhân 7 ngày sau phẫu thuật đường tiêu hóa. Phương pháp: Nghiên cứu môtả cắt ngang trên 109 bệnh nhân phẫu thuật đường tiêu hóa tại khoa ngoại Bệnh viện Đại học YHà Nội từ tháng 10/2016 đến tháng 12/2017. Kết quả: Tỷ lệ có BMI <18,5 kg/m2 là 16,5%. Nguycơ suy dinh dưỡng theo đánh giá tổng ...... hiện toàn bộ
#Tình trạng dinh dưỡng #trước và sau phẫu thuật #đường tiêu hóa #nuôi dưỡng sau phẫu thuật
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG CỦA BỆNH NHÂN UNG THƯ ĐƯỜNG TIÊU HÓA SAU PHẪU THUẬT TẠI TRUNG TÂM UNG BƯỚU - BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG THÁI NGUYÊN VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 528 Số 2 - 2023
Nghiên cứu mô tả cắt ngang, tiến hành trên 51 bệnh nhân mắc ung thư đường tiêu hóa đã phẫu thuật tại Trung tâm Ung bướu của Bệnh viện trung ương Thái Nguyên với mục tiêu mô tả tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân ung thư đường tiêu hóa sau phẫu thuật tại Trung tâm Ung bướu bệnh viện Trung ương Thái Nguyên năm 2022 và phân tích một số yếu tố liên quan. Phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng ngườ...... hiện toàn bộ
#suy dinh dưỡng #ung thư tiêu hóa sau phẫu thuật #PG-SGA.
ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG NHIỄM KHUẨN VẾT MỔ VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN NGƯỜI BỆNH PHẪU THUẬT ỐNG TIÊU HÓA TẠI BỆNH VIỆN THANH NHÀN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm 2 mục tiêu, bao gồm mô tả đặc điểm nhiễm khuẩn vết mổ của người bệnh phẫu thuật ống tiêu hóa tại Bệnh viện Thanh Nhàn và phân tích một số yếu tố liên quan đến nhiễm khuẩn vết mổ người bệnh phẫu thuật ống tiêu hóa từ tháng 7/2020 đến tháng 12/2020. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu sử dụng phương pháp quan sát mô tả, tiến cứu trên những bệnh nhân phẫu thuật t...... hiện toàn bộ
#Nhiễm khuẩn vết mổ #Phẫu thuật ống tiêu hóa
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG VÀ CHẾ ĐỘ NUÔI DƯỠNG CỦA BỆNH NHI DƯỚI 5 TUỔI CÓ PHẪU THUẬT ĐƯỜNG TIÊU HÓA TẠI KHOA NGOẠI TỔNG HỢP, BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG NĂM 2018
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 15 Số 1 - 2019
Mục tiêu: 1. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhi dưới 5 tuổi có phẫu thuật đườngtiêu hóa tại khoa Ngoại tổng hợp Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2018; 2. Mô tả chế độ ăn củabệnh nhi dưới 5 tuổi sau phẫu thuật đường tiêu hóa tại khoa Ngoại tổng hợp Bệnh viện NhiTrung ương năm 2018. Phương pháp: nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 110 bệnhnhi phẫu thuật đường tiêu hóa tại khoa Ngoại ...... hiện toàn bộ
#Phẫu thuật đường tiêu hóa #tình trạng dinh dưỡng #SGNA
ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA NẶNG DO LOÉT TÁ TRÀNG KISSING ULCER THỦNG VÀO ĐỘNG MẠCH VỊ TÁ TRÀNG VÀ LOÉT DẠ DÀY - TÁ TRÀNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 1A - 2023
Mục tiêu nghiên cứu (NC): NC hồi cứu trên 12 bệnh nhân (BN) được phẫu thuật xuất huyết tiêu hóa nặng do loét tá tràng kissing ulcer thủng vào động mạch vị tá tràng và loét dạ dày, tá tràng (DDTT) tại bệnh viên K. Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả phẫu thuật (PT). Đối tượng NC: Tất cả những BN không phân biệt tuổi giới, được chẩn đoán là loét DD-TT, được điều trị phẫu thuật ...... hiện toàn bộ
KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ KHÁNG SINH DỰ PHÒNG TRONG PHẪU THUẬT MỘT SỐ BỆNH TIÊU HÓA
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 512 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật một số bệnh tiêu hóa. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu, những bệnh nhân phẫu thuật cắt ruột thừa, thoát vị bẹn và  túi mật được sử dụngdụng kháng sinh dự phòng, từ tháng 4/2021 đến tháng 9/2021, tại Bệnh viện Việt Nam-Thụy Điển Uông Bí. Kết quả: có 229 trường hợp. Tỷ lệ thành công chung của sử dụng kháng sin...... hiện toàn bộ
#Kháng sinh dự phòng
TỈ LỆ NGUY CƠ HỘI CHỨNG NUÔI ĂN LẠI VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN Ở NGƯỜI BỆNH PHẪU THUẬT ỐNG TIÊU HOÁ TẠI BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI NĂM 2021-2022
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 519 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Xác định tỉ lệ có nguy cơ hội chứng nuôi ăn lại (HCNAL) ở nhóm người bệnh phẫu thuật ống tiêu hoá và một số yếu tố liên quan. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 104 người bệnh từ 18 tuổi trở lên. Đánh giá nguy cơ HCNAL trong vòng 24 – 72h đầu nhập viện. Kết quả: Tỉ lệ người bệnh có nguy cơ HCNAL chiếm 42,3%, trong đó 63% có nguy cơ mức độ nặng, 37% mức độ trung bình....... hiện toàn bộ
#Hội chứng nuôi ăn lại #nuôi dưỡng #phẫu thuật ống tiêu hoá
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG TRƯỚC VÀ SAU PHẪU THUẬT CỦA NGƯỜI BỆNH PHẪU THUẬT ĐƯỜNG TIÊU HÓA TẠI BỆNH VIỆN QUÂN Y 175 NĂM 2020
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 17 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng (TTDD) của người bệnh trước và sau phẫu thuật  tiêu hóa tại Bệnh viện Quân y 175 – TP. Hồ Chí Minh. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang thực hiện trên 98 người bệnh phẫu thuật đường tiêu hóa có chuẩn bị tại khoa ngoại bụng - Bệnh viện Qu&a...... hiện toàn bộ
#SGA #phẫu thuật tiêu hóa #suy dinh dưỡng #Bệnh viện Quân y 175 #TP. Hồ Chí Minh
Ảnh hưởng của Dinh dưỡng Tăng cường Tĩnh mạch Sớm So Với Muộn đến Chất lượng Cuộc sống Dài hạn ở Bệnh Nhân ICU Sau Phẫu Thuật Ung Thư Tiêu Hóa (hELPLiNe): Quy trình nghiên cứu cho một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2019
Tóm tắt Đặt vấn đề Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị tại đơn vị chăm sóc tích cực (ICU), ảnh hưởng đến thời gian nằm viện tại ICU và khả năng sống sót của bệnh nhân. Nếu không thể thực hiện dinh dưỡng qua đường tiêu hóa, các hướng dẫn của ESPEN và ASPEN khuyến nghị bắt đầu đường tĩnh mạch bổ sung từ ngày đầu đ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 85   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9